PHÂN BÓN
(Xin nhấn chuột/Click vào các Xem tiếp... dưới đây để xem tiếp)
A, Vi lượng Chelate(-) và các Amino, Free amino:
1, Deltamicro Hydro Xem tiếp...
2, Feticombi-5 Xem tiếp...
3, Gronta Xem tiếp...
4, Deltamicro Subtrat Xem tiếp...
5, CHELAX Calcium Boron Xem tiếp...
6, CHELAX Combi Xem tiếp...
7, CHELAX Sugar Express Xem tiếp...
8, CHELAX Lay-O Xem tiếp...
9, CHELAX Zinc Xem tiếp...
10, CHELAX Rice Xem tiếp...
11, Greensal Xem tiếp...
12, Biorgamin Xem tiếp...
13, Biocalma
14, Biorone Xem tiếp...
15, Mazin
B, Dạng bột/lỏng, Điều tiết/Correctors :
1, Canximax Xem tiếp...
2, Greenmax
3, Greendelta-L Xem tiếp...
4, Deltasolu-K (Delta-K) Xem tiếp...
6, Nitroforlia Xem tiếp...
7, COMBIsolu-M (Combi-M) Xem tiếp...
8, Deltaforlia-Ksolu (Deltaforlia-K) Xem tiếp...
9, Deltaforlia 18-18-21+TE Xem tiếp...
10, Deltaforlia 6-30-13+6TE Xem tiếp...
11, Greendelta-12 Xem tiếp...
12, Greendelta-19 Xem tiếp...
13, Greendelta-21 Xem tiếp...
14, Greendelta-25 Xem tiếp...
C, Trung-Vi lượng Chelate(-) bón hoặc tưới:
1, Utah/CHELAX 1/2 Xem tiếp...
2, Utah/CHELAX Rice Mix Xem tiếp...
3, Utah/CHELAX 10/2 Xem tiếp...
4, CHELAX Prontior Combi 1 Xem tiếp...
5, Canxitop Xem tiếp...
6, Greendelta-L tưới Càfe Xem tiếp...
7, Delta-K chuyên tưới Xem tiếp...
8, Perta Xem tiếp...
9, Deltali Xem tiếp...
10, Combi-M chuyên tưới bột/hạt Xem tiếp...
11, Deltaforlia-K bột chuyên tưới Xem tiếp...
D, Phân bón phân giải chậm/CRF:
1, Delta-Coated 16-5-12+5TE Xem tiếp...
2, Delta-Coated 18-6-12+5TE Xem tiếp...
3, Deltacote 7-26-12+5TE
E, Phân bón phức hợp vi lượng có chứa Đa Lượng:
1, Delta-Top Xem tiếp...
5, Delta-Red Xem tiếp...
6, Combi-M Xem tiếp...
9, Delta-Turf 20-6-18+2TE
10, TopGrow
Xem tiếp...PDF file
Greendelta Chất lượng tột đỉnh